Có 2 kết quả:

成長 chéng zhǎng ㄔㄥˊ ㄓㄤˇ成长 chéng zhǎng ㄔㄥˊ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển phổ thông

lớn lên, trưởng thành lên

Từ điển Trung-Anh

(1) to mature
(2) to grow
(3) growth

Bình luận 0